- Từ điển Nhật - Anh
振起
Xem thêm các từ khác
-
振込み
[ ふりこみ ] (io) (n) a payment made via bank deposit transfer -
振舞
[ ふるまい ] (n) behavior/conduct -
振舞い
[ ふるまい ] (n) behavior/conduct -
振舞い酒
[ ふるまいざけ ] (n) treat of sake -
振舞う
[ ふるまう ] (v5u,vt) to behave/to conduct oneself/to entertain -
振興
[ しんこう ] (n) promotion/encouragement/(P) -
振鈴
[ しんれい ] (n) hand bell/ringing of a bell -
挺
[ ちょう ] (n-t) counter for guns, inksticks, palanquins, jinrikisha -
挺す
[ ていす ] (v5s) to volunteer (bravely) -
挺する
[ ていする ] (vs-s) to volunteer (bravely) -
挺身
[ ていしん ] (n) volunteer/volunteering -
挺身隊
[ ていしんたい ] (n) volunteer corps -
挺進
[ ていしん ] (n,vs) go ahead of -
挺進隊
[ ていしんたい ] group that goes ahead of the main body -
挽き茶
[ ひきちゃ ] (n) variety of powdered, high-grade green tea -
挽き肉
[ ひきにく ] (n) minced (ground) meat -
挽く
[ ひく ] (v5k) to saw -
挽回
[ ばんかい ] (n,vs) recovery/restoration -
挽歌
[ ばんか ] (n) elegy/funeral song -
挽茶
[ ひきちゃ ] (n) powdered tea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.