- Từ điển Nhật - Anh
挽き茶
Xem thêm các từ khác
-
挽き肉
[ ひきにく ] (n) minced (ground) meat -
挽く
[ ひく ] (v5k) to saw -
挽回
[ ばんかい ] (n,vs) recovery/restoration -
挽歌
[ ばんか ] (n) elegy/funeral song -
挽茶
[ ひきちゃ ] (n) powdered tea -
挽肉
[ ひきにく ] (n) minced (ground) meat/(P) -
挾む
[ はさむ ] (v5m) to interpose/to hold between/to insert/(P) -
挾撃
[ きょうげき ] (n) pincer attack -
挿し木
[ さしき ] (n) cutting/planting/(P) -
挿し替える
[ さしかえる ] (v1) to change/to replace -
挿し絵
[ さしえ ] (n) (book) illustration -
挿し花
[ さしばな ] (n) flowers in a vase or lapel -
挿す
[ さす ] (v5s) to insert/to put in/to graft/to wear in belt/(P) -
挿入
[ そうにゅう ] (n,vs) insertion/incorporation/infixing/(P) -
挿入モード
[ そうにゅうモード ] insert mode -
挿入句
[ そうにゅうく ] (n) parenthetical expression -
挿入図
[ そうにゅうず ] inserted figure -
挿入文
[ そうにゅうぶん ] parenthetic sentence -
挿図
[ そうず ] (n) illustration -
挿抜
[ そうばつ ] insertion/extraction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.