- Từ điển Nhật - Anh
捌け
Xem thêm các từ khác
-
捌ける
[ さばける ] (v1) to be in order/to sell well/to be sociable/to flow smoothly -
捌け口
[ さばけぐち ] (n) market/outlet -
捜し当てる
[ さがしあてる ] (v1) to find out/to discover/to detect/(P) -
捜し出す
[ さがしだす ] (v5s) to locate/to discover -
捜し回る
[ さがしまわる ] (v5r) to hunt around/to search about for/(P) -
捜し求める
[ さがしもとめる ] (v1) to search for/to seek for/to look for -
捜し物
[ さがしもの ] (n) object being sought -
捜す
[ さがす ] (v5s) to search/to seek/to look for/(P) -
捜査
[ そうさ ] (n,vs) search (esp. in criminal investigations)/investigation/(P) -
捜査当局
[ そうさとうきょく ] (n) investigating authorities/law enforcement authority -
捜査本部
[ そうさほんぶ ] (criminal) investigation headquarters/(P) -
捜査陣
[ そうさじん ] (n) criminal investigation squad (team) -
捜索
[ そうさく ] (n) search (esp. for someone or something missing)/investigation/(P) -
捜索隊
[ そうさくたい ] search party -
捗る
[ はかどる ] (v5r) to make progress/to move right ahead (with the work)/to advance/(P) -
捗々しい
[ はかばかしい ] (adj) quick/rapid/swift/satisfactory -
捗捗しい
[ はかばかしい ] (adj) quick/rapid/swift/satisfactory -
捕まえる
[ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize/(P) -
捕まる
[ つかまる ] (v5r) to be caught/to be arrested/(P) -
捕える
[ とらえる ] (v1) to seize/to grasp/to capture/to arrest/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.