- Từ điển Nhật - Anh
捕まえる
Xem thêm các từ khác
-
捕まる
[ つかまる ] (v5r) to be caught/to be arrested/(P) -
捕える
[ とらえる ] (v1) to seize/to grasp/to capture/to arrest/(P) -
捕われる
[ とらわれる ] (v1) to be captured/to be apprehended/to be seized with/(P) -
捕り方
[ とりかた ] (n) (1) constable/(2) method of catching criminals -
捕り手
[ とりて ] (n) (ancient) policeman/official in charge of imprisoning offenders/martial art/bujutsu -
捕り縄
[ とりなわ ] (n) rope for tying criminals -
捕り物
[ とりもの ] (n) capture/arrest -
捕らえる
[ とらえる ] (v1) to seize/to grasp/to capture/to arrest/(P) -
捕らえ処
[ とらえどころ ] clue/vital point -
捕らえ所のない
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
捕らえ所の無い
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
捕らわれ
[ とらわれ ] (n) imprisonment/captivity -
捕らわれた考え
[ とらわれたかんがえ ] (n) prejudiced opinion/conventional ideas -
捕らわれる
[ とらわれる ] (v1) to be captured/to be apprehended/to be seized with/(P) -
捕らわれ人
[ とらわれびと ] captive/prisoner -
捕る
[ とる ] (v5r) to take/to catch (fish)/to capture/(P) -
捕吏
[ ほり ] (n) constable -
捕失
[ ほしつ ] catchers error -
捕囚
[ ほしゅう ] captivity -
捕捉
[ ほそく ] (n) capture/seizure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.