Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

捕捉

[ほそく]

(n) capture/seizure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捕殺

    [ ほさつ ] (n,vs) catching and killing/assisting (baseball)
  • 捕方

    [ とりかた ] (n) (1) constable/(2) method of catching criminals
  • 捕手

    [ ほしゅ ] (n) catcher (baseball)
  • 捕獲

    [ ほかく ] (n,vs) capture/seizure/(P)
  • 捕球

    [ ほきゅう ] (n) (baseball) catch
  • 捕縛

    [ ほばく ] (n) arrest/apprehension/capture/(P)
  • 捕物

    [ とりもの ] (n) capture/arrest
  • 捕物帳

    [ とりものちょう ] (n) detective story
  • 捕虫網

    [ ほちゅうあみ ] (n) insect net/butterfly net
  • 捕虜

    [ ほりょ ] (n) prisoner (of war)/(P)
  • 捕虜交換

    [ ほりょこうかん ] prisoner exchange
  • 捕虜収容所

    [ ほりょしゅうようじょ ] prison camp/concentration camp/POW camp/(P)
  • 捕食

    [ ほしょく ] (n,vs) predation/eating prey/preying upon
  • 捕鯨

    [ ほげい ] (n) whaling/whale fishing/(P)
  • 捕鯨砲

    [ ほげいほう ] (n) (whaling) harpoon gun
  • 捕鯨船

    [ ほげいせん ] (n) whaling ship/(P)
  • 捕逸

    [ ほいつ ] (n) (baseball) passed ball/catcher missing a ball
  • 捉まえる

    [ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize
  • 捉まる

    [ つかまる ] (v5r) to hold on to/to grasp
  • 捉える

    [ とらえる ] (v1) to perceive/to catch sight of/to grasp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top