- Từ điển Nhật - Anh
捩れる
Xem thêm các từ khác
-
捩り
[ もじり ] (n) parody/imitation -
捩る
[ ねじる ] (v5r) to torture/to wrest -
捩子
[ ねじ ] (n) screw/helix/spiral -
捩花
[ ねじばな ] (n) screw flower -
据えつける
[ すえつける ] (v1) to install/to equip/to mount -
据える
[ すえる ] (v1) to set (table)/to lay (foundation)/to place (gun)/to apply (moxa)/(P) -
据え付け
[ すえつけ ] (n) installation/setting/fitting/mounting -
据え付ける
[ すえつける ] (v1) to install/to equip/to mount/(P) -
据え置き
[ すえおき ] (n) deferment (e.g. of savings)/leaving (a thing) as it stands/(P) -
据え置き期間
[ すえおききかん ] period of deferment -
据え置き貯金
[ すえおきちょきん ] deferred savings -
据え置く
[ すえおく ] (v5k) to leave as it is/to defer/(P) -
据わる
[ すわる ] (v5r) to squat/to sit down -
据置き
[ すえおき ] (n) deferment (e.g. of savings)/leaving (a thing) as it stands -
捲き上げる
[ まきあげる ] (v1) (1) to roll up/to hoist/to heave up/(2) to take away/(3) to blow up (dust) -
捲し立てる
[ まくしたてる ] (v1) to talk on and on -
捲れる
[ まくれる ] (v1) to be (get) turned up (inside out) -
捲る
[ めくる ] (v5r) to turn over/to turn pages of a book/to tear off/to strip off/(P) -
捲土重来
[ けんどじゅうらい ] (n) (after a failure) gather strength for a renewed attack (on) -
捷い
[ はしこい ] (adj) (1) (uk) smart/clever/(2) agile/nimble/quick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.