- Từ điển Nhật - Anh
捷報
Xem thêm các từ khác
-
捷径
[ しょうけい ] (n) shortcut/expedient -
捺印
[ なついん ] (n,vs) seal -
捺染
[ なっせん ] (n,vs) print -
捻くれる
[ ひねくれる ] (v1) to be contrary/to be uncooperative/to be rebellious -
捻くり回す
[ ひねくりまわす ] (v5s) to twist/to twirl -
捻くる
[ ひねくる ] (v5r,vt) to twirl/to spin/to fiddle with/to change wording -
捻じれる
[ ねじれる ] (v1) to twist/to wrench/to screw/(P) -
捻じる
[ ねじる ] (v5r) to screw (twist)/(P) -
捻じ桔梗
[ ねじききょう ] Chinese bellflower (slightly screwed) -
捻れる
[ ねじれる ] (v1) to twist/to wrench/to screw -
捻り
[ ひねり ] (n) (1) pinch/(2) twist -
捻り出す
[ ひねりだす ] (v5s) to work out/to raise money -
捻り潰す
[ ひねりつぶす ] (v5s) to pinch and crush/to pinch out -
捻る
[ ひねる ] (v5r) to turn (a switch) on or off/to twist/to puzzle over/(P) -
捻子
[ ねじ ] (n) screw/helix/spiral/(P) -
捻出
[ ねんしゅつ ] (n,vs) contriving (to raise funds)/working out (a solution) -
捻挫
[ ねんざ ] (n,vs) sprain/(P) -
捻転
[ ねんてん ] (n) twisting/torsion/(P) -
捌き
[ さばき ] (n) judgment/decision/verdict -
捌く
[ さばく ] (v5k) to handle/to sell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.