- Từ điển Nhật - Anh
授産
Xem thêm các từ khác
-
授産所
[ じゅさんじょ ] (n) work or vocational center -
授賞
[ じゅしょう ] (n,vs) awarding a prize/(P) -
授賞式
[ じゅしょうしき ] award ceremony -
掘り下げる
[ ほりさげる ] (v1) to dig down/to delve into/to get to the bottom of (a matter)/to investigate further -
掘り井戸
[ ほりいど ] (n) a well -
掘り当てる
[ ほりあてる ] (v1) to strike/to find/to dig up -
掘り出し物
[ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove -
掘り出す
[ ほりだす ] (v5s) to dig out/to pick up -
掘り割り
[ ほりわり ] (n) canal -
掘り抜き井戸
[ ほりぬきいど ] (n) artesian well -
掘り抜く
[ ほりぬく ] (v5k) to dig through/to drill into/to excavate -
掘り火燵
[ ほりごたつ ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
掘り炬燵
[ ほりごたつ ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
掘り起こす
[ ほりおこす ] (v5s) to dig up -
掘り起す
[ ほりおこす ] (v5s) to reclaim/to dig up -
掘り返す
[ ほりかえす ] (v5s) to dig up/to turn up/to tear up -
掘る
[ ほる ] (v5r) to dig/to excavate/(P) -
掘割
[ ほりわり ] (n) canal/waterway/ditch -
掘削
[ くっさく ] (n,vs) digging out/excavation -
掘削機
[ くっさくき ] (n) excavator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.