- Từ điển Nhật - Anh
排便
Xem thêm các từ khác
-
排卵
[ はいらん ] (n) ovulation -
排卵誘発剤
[ はいらんゆうはつざい ] (n) ovulation-inducing drug -
排外
[ はいがい ] (n) anti-foreign -
排外的
[ はいがいてき ] (adj-na) exclusive/antiforeign -
排外運動
[ はいがいうんどう ] (n) anti-foreign movement -
排尿
[ はいにょう ] (n,vs) urination/micturition/(P) -
排列
[ はいれつ ] (n) arrangement/disposition -
排出
[ はいしゅつ ] (n,vs) evacuation/emission (e.g. of CO2, etc.) -
排出基準
[ はいしゅつきじゅん ] effluent standard(s) -
排出物
[ はいしゅつぶつ ] (n) discharge/excreta -
排水
[ はいすい ] (n) drainage/(P) -
排水孔
[ はいすいこう ] osculum/scupper (hole) -
排水条件
[ はいすいじょうけん ] drainage conditions -
排水溝
[ はいすいこう ] (n) drainage -
排水管
[ はいすいかん ] drainpipe/drainage pipe -
排水路
[ はいすいろ ] drainage channel -
排水量
[ はいすいりょう ] (n) displacement (of a ship) -
排気
[ はいき ] (n) exhaust/ventilation -
排気ガス
[ はいきガス ] (n) exhaust fumes/(P) -
排気口
[ はいきこう ] (n) exhaust port
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.