- Từ điển Nhật - Anh
掛け算器
Xem thêm các từ khác
-
掛け紙
[ かけがみ ] wrapping paper -
掛け看板
[ かけかんばん ] hanging sign -
掛け矢
[ かけや ] (n) mallet -
掛け物
[ かけもの ] (n) hanging scroll/quilt -
掛け目
[ かけめ ] (n) weight -
掛け襟
[ かけえり ] (n) protective collar on kimono or bed clothes -
掛け詞
[ かけことば ] (n) pun/play on words -
掛け買い
[ かけがい ] (n) credit purchase -
掛け軸
[ かけじく ] (n) hanging scroll/(P) -
掛け蒲団
[ かけぶとん ] quilt/comforter -
掛け蕎麦
[ かけそば ] buckwheat noodles in hot broth -
掛け違う
[ かけちがう ] (v5u) to cross paths/to conflict -
掛け饂飩
[ かけうどん ] noodles in broth -
掛け金
[ かけがね ] (n) (a) latch -
掛け離れる
[ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
掛かり
[ かかり ] (n) expense -
掛かり付け
[ かかりつけ ] (adj-no) personal/family -
掛かり付けの医者
[ かかりつけのいしゃ ] family physician (doctor) -
掛かり合い
[ かかりあい ] (n) involvement -
掛かり合う
[ かかりあう ] (v5u) to have dealings with/to be involved in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.