Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

採り上げる

[とりあげる]

(v1) to accept/to adopt/to listen to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 採る

    [ とる ] (v5r) (1) to adopt (measure, proposal)/(2) to pick (fruit)/(3) to assume (attitude)/(P)
  • 採取

    [ さいしゅ ] (n) picking/collecting/harvesting/(P)
  • 採否

    [ さいひ ] (n) adoption or rejection
  • 採寸

    [ さいすん ] (n) taking measurements
  • 採光

    [ さいこう ] (n) lighting
  • 採決

    [ さいけつ ] (n) vote/roll call/(P)
  • 採油

    [ さいゆ ] (n) get oil/extract oil from seeds/drilling for oil
  • 採油権

    [ さいゆけん ] oil concession/drilling rights
  • 採択

    [ さいたく ] (n,vs) adoption/selection/choice/(P)
  • 採掘

    [ さいくつ ] (n) mining/(P)
  • 採掘権

    [ さいくつけん ] (n) mining rights
  • 採算

    [ さいさん ] (n) profit/(P)
  • 採算割れ

    [ さいさんわれ ] below the break-even point
  • 採算株

    [ さいさんかぶ ] investment stocks
  • 採算性

    [ さいさんせい ] profitability
  • 採綿器

    [ さいめんき ] cotton picker
  • 採石

    [ さいせき ] (n) quarrying
  • 採石場

    [ さいせきじょう ] (n) quarry/stone pit
  • 採炭

    [ さいたん ] (n) coal mining/(P)
  • 採炭所

    [ さいたんじょ ] coal mine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top