Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

採算

[さいさん]

(n) profit/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 採算割れ

    [ さいさんわれ ] below the break-even point
  • 採算株

    [ さいさんかぶ ] investment stocks
  • 採算性

    [ さいさんせい ] profitability
  • 採綿器

    [ さいめんき ] cotton picker
  • 採石

    [ さいせき ] (n) quarrying
  • 採石場

    [ さいせきじょう ] (n) quarry/stone pit
  • 採炭

    [ さいたん ] (n) coal mining/(P)
  • 採炭所

    [ さいたんじょ ] coal mine
  • 採点

    [ さいてん ] (n,vs) marking/grading/looking over/(P)
  • 採点表

    [ さいてんひょう ] (n) list of marks
  • 採点者

    [ さいてんしゃ ] (n) marker
  • 採用

    [ さいよう ] (n) use/adopt/(P)
  • 採用試験

    [ さいようしけん ] employment examination
  • 採血

    [ さいけつ ] (n,vs) drawing blood/collecting blood
  • 採譜

    [ さいふ ] (n) writing melody on music paper/recording a tune in musical notes
  • 採録

    [ さいろく ] (n,vs) recording/transcription/(P)
  • 採鉱

    [ さいこう ] (n) mining
  • 採集

    [ さいしゅう ] (n,vs) collecting/gathering/(P)
  • 探し出す

    [ さがしだす ] (v5s) to find out
  • 探し回る

    [ さがしまわる ] (v5r) to hunt around/to search about for/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top