- Từ điển Nhật - Anh
探り回る
Xem thêm các từ khác
-
探る
[ さぐる ] (v5r) to search/to look for/to sound out/(P) -
探偵
[ たんてい ] (n) detective work/(P) -
探偵小説
[ たんていしょうせつ ] detective story/(P) -
探勝
[ たんしょう ] (n) sightseeing -
探検
[ たんけん ] (n) exploration/expedition/(P) -
探検家
[ たんけんか ] explorer -
探検隊
[ たんけんたい ] exploration party/(P) -
探求
[ たんきゅう ] (n) quest/pursuit/(P) -
探求者
[ たんきゅうしゃ ] searcher/pursuer -
探海灯
[ たんかいとう ] (n) searchlight -
探測
[ たんそく ] (n) probing/sounding -
探査
[ たんさ ] (n,vs) probe/inquiry/investigation -
探査機
[ たんさき ] (n) (space) probe -
探究
[ たんきゅう ] (n) search/research/enquiry/(P) -
探究心
[ たんきゅうしん ] spirit of inquiry -
探究者
[ たんきゅうしゃ ] investigator/researcher -
探索
[ たんさく ] (n,vs) search/exploration/(P) -
探索木
[ たんさくぎ ] (n) search tree -
探知
[ たんち ] (n) detection/(P) -
探知器
[ たんちき ] detector/locator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.