- Từ điển Nhật - Anh
探索
Xem thêm các từ khác
-
探索木
[ たんさくぎ ] (n) search tree -
探知
[ たんち ] (n) detection/(P) -
探知器
[ たんちき ] detector/locator -
探知機
[ たんちき ] detector -
探番
[ たんばん ] (vs) attribute a sequence number (packet, message...) -
探照灯
[ たんしょうとう ] (n) searchlight -
探聞
[ たんぶん ] (n) inquisitive questioning -
探訪
[ たんぼう ] (n) searching/hunting for news story/journalist/(P) -
探題
[ たんだい ] (n) local commissioner (Kamakura or Muromachi eras)/composing poetry by lot -
探鳥
[ たんちょう ] bird-watching -
探鉱
[ たんこう ] (n) mineral exploration -
探険
[ たんけん ] (n) exploration/expedition/(P) -
掣肘
[ せいちゅう ] (n,vs) restraint/restriction/control -
接ぐ
[ つぐ ] (v5g) (1) to join/(2) to piece together/(3) to set (bones)/(4) to graft (trees)/(P) -
接ぎ合わせる
[ はぎあわせる ] (v1) to join or patch together -
接ぎ木
[ つぎき ] (n) grafting -
接ぎ穂
[ つぎほ ] (n) (1) (a) graft/(2) scion -
接ぎ目
[ はぎめ ] (n) seam/joint -
接ぎ足す
[ つぎたす ] to extend/to add -
接する
[ せっする ] (vs-s) to come in contact with/to connect/to attend/to receive/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.