Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

探険

[たんけん]

(n) exploration/expedition/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掣肘

    [ せいちゅう ] (n,vs) restraint/restriction/control
  • 接ぐ

    [ つぐ ] (v5g) (1) to join/(2) to piece together/(3) to set (bones)/(4) to graft (trees)/(P)
  • 接ぎ合わせる

    [ はぎあわせる ] (v1) to join or patch together
  • 接ぎ木

    [ つぎき ] (n) grafting
  • 接ぎ穂

    [ つぎほ ] (n) (1) (a) graft/(2) scion
  • 接ぎ目

    [ はぎめ ] (n) seam/joint
  • 接ぎ足す

    [ つぎたす ] to extend/to add
  • 接する

    [ せっする ] (vs-s) to come in contact with/to connect/to attend/to receive/(P)
  • 接伴

    [ せっぱん ] (n) entertain
  • 接収

    [ せっしゅう ] (n,vs) confiscation
  • 接受

    [ せつじゅ ] (n) receive/intercept
  • 接受国

    [ せつじゅこく ] (n) recipient country
  • 接吻

    [ せっぷん ] (n) kiss/kissing
  • 接合

    [ せつごう ] (n) union/joining
  • 接合子

    [ せつごうし ] (n) zygote
  • 接合剤

    [ せつごうざい ] (n) adhesive
  • 接客

    [ せっきゃく ] (n,vs) reception/receiving
  • 接客婦

    [ せっきゃくふ ] (n) hostess/waitress
  • 接客業

    [ せっきゃくぎょう ] (n) serving customers/service industries
  • 接客態度

    [ せっきゃくたいど ] (n) service
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top