Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

接客態度

[せっきゃくたいど]

(n) service

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接尾

    [ せつび ] (n) suffix
  • 接尾語

    [ せつびご ] (n) suffix
  • 接尾辞

    [ せつびじ ] (n) suffix
  • 接岸

    [ せつがん ] (n) coming alongside a pier or quay
  • 接待

    [ せったい ] (n,vs) (1) reception/welcome/serving (food)/(2) business entertainment/(P)
  • 接待ゴルフ

    [ せったいゴルフ ] mixing business and golf
  • 接待係

    [ せったいがかり ] receptionist/welcoming committee
  • 接待費

    [ せったいひ ] entertainment expenses
  • 接地

    [ せっち ] (n) ground (elec)/contact patch (between car tyre and road)
  • 接写

    [ せっしゃ ] (n) close-up photography
  • 接戦

    [ せっせん ] (n) close combat/close contest
  • 接断

    [ せつだん ] disconnection
  • 接敵移動

    [ せってきいどう ] movement to contact
  • 接着

    [ せっちゃく ] (n,vs) fastening with glue
  • 接着力

    [ せっちゃくりょく ] bond strength
  • 接着剤

    [ せっちゃくざい ] (n) adhesive/glue
  • 接種

    [ せっしゅ ] (n) inoculation/vaccination
  • 接続

    [ せつぞく ] (n,vs) (1) connection/union/join/link/(2) changing trains/(P)
  • 接続口

    [ せつぞくぐち ] connection
  • 接続助詞

    [ せつぞくじょし ] conjunctive particle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top