Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

接着

[せっちゃく]

(n,vs) fastening with glue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接着力

    [ せっちゃくりょく ] bond strength
  • 接着剤

    [ せっちゃくざい ] (n) adhesive/glue
  • 接種

    [ せっしゅ ] (n) inoculation/vaccination
  • 接続

    [ せつぞく ] (n,vs) (1) connection/union/join/link/(2) changing trains/(P)
  • 接続口

    [ せつぞくぐち ] connection
  • 接続助詞

    [ せつぞくじょし ] conjunctive particle
  • 接続料

    [ せつぞくりょう ] (n) connection fee
  • 接続性

    [ せつぞくせい ] connectivity
  • 接続詞

    [ せつぞくし ] (n) conjunction
  • 接続語

    [ せつぞくご ] (n) (grammatical) conjunction or particle
  • 接続駅

    [ せつぞくえき ] (n) junction
  • 接線

    [ せっせん ] (n) tangent (in trigonometry)
  • 接点

    [ せってん ] (n) (1) tangent point/point of contact/(2) single bit IO point/(3) (electrical) contact
  • 接見

    [ せっけん ] (n) interview
  • 接触

    [ せっしょく ] (n,vs) touch/contact/(P)
  • 接触事故

    [ せっしょくじこ ] (n) minor collision/(have) a scrape (with another vehicle)
  • 接触伝染

    [ せっしょくでんせん ] (n) contagion
  • 接触感染

    [ せっしょくかんせん ] infection through contact
  • 接辞

    [ せつじ ] (n) prefixes and suffixes/affix
  • 接近

    [ せっきん ] (n,vs) getting closer/drawing nearer/approaching/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top