Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

接線

[せっせん]

(n) tangent (in trigonometry)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 接点

    [ せってん ] (n) (1) tangent point/point of contact/(2) single bit IO point/(3) (electrical) contact
  • 接見

    [ せっけん ] (n) interview
  • 接触

    [ せっしょく ] (n,vs) touch/contact/(P)
  • 接触事故

    [ せっしょくじこ ] (n) minor collision/(have) a scrape (with another vehicle)
  • 接触伝染

    [ せっしょくでんせん ] (n) contagion
  • 接触感染

    [ せっしょくかんせん ] infection through contact
  • 接辞

    [ せつじ ] (n) prefixes and suffixes/affix
  • 接近

    [ せっきん ] (n,vs) getting closer/drawing nearer/approaching/(P)
  • 接近戦

    [ せっきんせん ] (n) close combat/close(-quarter) fighting/in-fighting
  • 接近経路

    [ せっきんけいろ ] avenue of approach
  • 接頭

    [ せっとう ] (n) prefix
  • 接頭語

    [ せっとうご ] (n) prefix
  • 接頭辞

    [ せっとうじ ] (n) prefix
  • 接骨

    [ せっこつ ] (n) bonesetting
  • 接骨医

    [ せっこつい ] (n) osteopath/bonesetter
  • 接骨木

    [ せっこつぼく ] (n) red-berried elder tree
  • 控え

    [ ひかえ ] (n) note/memorandum
  • 控えの力士

    [ ひかえのりきし ] sumo wrestler waiting at the ringside
  • 控えの間

    [ ひかえのま ] anteroom/antechamber
  • 控えを取る

    [ ひかえをとる ] (exp) to take a copy of
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top