- Từ điển Nhật - Anh
控訴
Xem thêm các từ khác
-
控訴人
[ こうそにん ] appellant -
控訴審
[ こうそしん ] (n) appeal trial -
控訴棄却
[ こうそききゃく ] dismissal of an intermediate appeal -
控訴権
[ こうそけん ] right of appeal -
控訴期間
[ こうそきかん ] term in which an appeal may be filed -
控訴理由
[ こうそりゆう ] grounds for an appeal -
控訴状
[ こうそじょう ] petition of appeal -
控訴裁判所
[ こうそはいばんしょ ] appeals court/appellate court -
控訴院
[ こうそいん ] (n) appelate court -
控除
[ こうじょ ] (n) subsidy/deduction/(P) -
控除額
[ こうじょがく ] (n) amount deducted (from)/deduction (from)/abatement -
推して
[ おして ] by conjecture (deduction) -
推し測る
[ おしはかる ] (v5r) to guess/to conjecture/to surmise -
推し計る
[ おしはかる ] (v5r) to guess/to conjecture/to surmise -
推し量る
[ おしはかる ] (v5r) to guess/to conjecture/to surmise -
推す
[ おす ] (v5s) to infer/to conclude/to support/(P) -
推参
[ すいさん ] (adj-na,n) paying an unannounced visit/rudeness -
推奨
[ すいしょう ] (n) praise/recommendation/(P) -
推奨文献目録
[ すいしょうぶんけんもくろく ] selected bibliography -
推奨銘柄リスト
[ すいしょうめいがらリスト ] (n) recommended list
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.