- Từ điển Nhật - Anh
推し計る
Xem thêm các từ khác
-
推し量る
[ おしはかる ] (v5r) to guess/to conjecture/to surmise -
推す
[ おす ] (v5s) to infer/to conclude/to support/(P) -
推参
[ すいさん ] (adj-na,n) paying an unannounced visit/rudeness -
推奨
[ すいしょう ] (n) praise/recommendation/(P) -
推奨文献目録
[ すいしょうぶんけんもくろく ] selected bibliography -
推奨銘柄リスト
[ すいしょうめいがらリスト ] (n) recommended list -
推定
[ すいてい ] (n,vs) presumption/assumption/estimation/(P) -
推定年齢
[ すいていねんれい ] (n) estimated (probable) age (e.g. of victim) -
推定相続人
[ すいていそうぞくにん ] (n) heir(s) presumptive -
推察
[ すいさつ ] (n,vs) guess/conjecture/surmise -
推力
[ すいりょく ] (n) thrust/driving force/propulsion -
推測
[ すいそく ] (n,vs) guess/conjecture/(P) -
推挙
[ すいきょ ] (n) recommendation -
推服
[ すいふく ] (n) admiration -
推戴
[ すいたい ] (n,vs) (being) presided over by -
推断
[ すいだん ] (n) inference/deduction -
推敲
[ すいこう ] (n,vs) (1) revision (manuscript)/elaboration on/(2) polish/improvement/(P) -
推理
[ すいり ] (n) reasoning/inference/mystery or detective genre (movie, novel, etc.)/(P) -
推理小説
[ すいりしょうせつ ] mystery or detective novel -
推称
[ すいしょう ] (n) admiration/praise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.