- Từ điển Nhật - Anh
推移
Xem thêm các từ khác
-
推移的
[ すいいてき ] (adj-na) transitive -
推算
[ すいさん ] (n) estimation -
推知
[ すいち ] (n) a conjecture -
推計
[ すいけい ] (n,vs) estimate/estimation -
推計学
[ すいけいがく ] (n) stochastics -
推論
[ すいろん ] (n) inference/deduction/(P) -
推賞
[ すいしょう ] (n) admiration/praise -
推薦
[ すいせん ] (n,vs) recommendation/(P) -
推薦状
[ すいせんじょう ] letter of recommendation/(P) -
推薦者
[ すいせんしゃ ] referee -
推薬
[ すいやく ] propellant -
推考
[ すいこう ] (n) surmising/speculation -
推量
[ すいりょう ] (n,vs) guess/(P) -
推進
[ すいしん ] (n,vs) propulsion/driving force/(P) -
推進力
[ すいしんりょく ] (n) propulsive power/driving force -
推進器
[ すいしんき ] propeller -
推進機
[ すいしんき ] (n) propeller -
推進者
[ すいしんしゃ ] leader -
掩壕
[ えんごう ] (n) cover trench -
掩護
[ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.