- Từ điển Nhật - Anh
掩護部隊
Xem thêm các từ khác
-
掩蓋
[ えんがい ] (n) cover(ing) -
掩蔽
[ えんぺい ] (n,vs) cover and hide -
措く
[ おく ] (v5k) to give up/to except -
措いて
[ おいて ] (exp) except/no other -
措定
[ そてい ] (n,vs) assumption/supposition -
措止
[ そし ] behavior/demeanor -
措置
[ そち ] (n) measure/step/(P) -
措辞
[ そじ ] (n) wording/phraseology/diction -
措辞法
[ そじほう ] syntax -
掬い上げる
[ すくいあげる ] (v1) to dip or scoop up -
掬い取る
[ すくいとる ] (v5r) to dip or scoop up/to ladle out -
掬い出す
[ すくいだす ] (v5s) to bail (water out of a boat) -
掬い投げ
[ すくいなげ ] (n) (sumo) variety of beltless arm throw -
掬い網
[ すくいあみ ] (n) scoop net/insect net -
掬う
[ すくう ] (v5u) to scoop/to ladle out/(P) -
掲げる
[ かかげる ] (v1) (1) to publish/to print/to carry (an article)/(2) to put up/to hang out/to hoist/to fly (a sail)/to float (a flag)/(P) -
掲揚
[ けいよう ] (n,vs) hoist (flag)/fly/display/(P) -
掲示
[ けいじ ] (n,vs) notice/bulletin/(P) -
掲示板
[ けいじばん ] (n) bulletin board/display board/clipboard/(P) -
掲示板システム
[ けいじばんシステム ] (n) bulletin board system (BBS)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.