- Từ điển Nhật - Anh
掬い投げ
Xem thêm các từ khác
-
掬い網
[ すくいあみ ] (n) scoop net/insect net -
掬う
[ すくう ] (v5u) to scoop/to ladle out/(P) -
掲げる
[ かかげる ] (v1) (1) to publish/to print/to carry (an article)/(2) to put up/to hang out/to hoist/to fly (a sail)/to float (a flag)/(P) -
掲揚
[ けいよう ] (n,vs) hoist (flag)/fly/display/(P) -
掲示
[ けいじ ] (n,vs) notice/bulletin/(P) -
掲示板
[ けいじばん ] (n) bulletin board/display board/clipboard/(P) -
掲示板システム
[ けいじばんシステム ] (n) bulletin board system (BBS) -
掲載
[ けいさい ] (n,vs) appearance (e.g. article in paper)/(P) -
掴まえる
[ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize -
掴まる
[ つかまる ] (v5r) to hold on to/to grasp/(P) -
掴み
[ つかみ ] (n) grip -
掴み取り
[ つかみどり ] (n) grabbing/taking (as much as one can hold) by the hand -
掴み合う
[ つかみあう ] (v5u) to grapple -
掴み出す
[ つかみだす ] (v5s) to take out/to take a handful of/to grab and throw -
掴み掛かる
[ つかみかかる ] (v5r) to grab at -
掴み所
[ つかみどころ ] (n) hold/grip/point -
掻き上げる
[ かきあげる ] (v1) to comb upwards -
掻き乱す
[ かきみだす ] (v5s) to stir up/to disturb -
掻き交ぜる
[ かきまぜる ] (v1) to mix/to stir/to scramble/to churn -
掻き卵汁
[ かきたまじる ] (n) egg soup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.