- Từ điển Nhật - Anh
掻き退ける
Xem thêm các từ khác
-
掻く
[ かく ] (v5k) (1) (uk) to scratch/(2) to perspire/(3) to shovel/to paddle/(P) -
掻っ攫う
[ かっさらう ] (v5u) to nab/to snatch -
掻っ払い
[ かっぱらい ] (n) pilferer -
掻っ払う
[ かっぱらう ] (v5u) to swipe (as in steal)/to walk off with -
掻い巻
[ かいまき ] sleeved quilt -
掻い出す
[ かいだす ] (v5s) to bail out -
掻い潜る
[ かいくぐる ] (v5r) to slip through -
掻い掘り
[ かいぼり ] (n) drain a lake or pond -
掻い摘まむ
[ かいつまむ ] (v5m) to sum up/to summarize -
掻い摘む
[ かいつまむ ] (v5m) to sum up/to summarize -
掻い撫で
[ かいなで ] (adj-na) superficial -
掻い繰る
[ かいぐる ] (v5r) to haul in hand over hand -
掻い込む
[ かいこむ ] (v5m) to scoop into -
掻爬
[ そうは ] (n) curettage -
掻痒
[ そうよう ] (adj-na,n) itch -
掌中
[ しょうちゅう ] (n) in the hand/(something) easily manipulated/(P) -
掌中本
[ しょうちゅうぼん ] pocket edition -
掌握
[ しょうあく ] (n,vs) grasping/seizing/holding/(P) -
掌理
[ しょうり ] (n,vs) rule of law/administration of justice -
掌篇
[ しょうへん ] (n) short short story
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.