- Từ điển Nhật - Anh
揃え方
Xem thêm các từ khác
-
揃い
[ そろい ] (n) set/suit/uniform -
揃いも揃って
[ そろいもそろって ] every one of -
揃い踏み
[ そろいぶみ ] (n) sumo stamping on the ring in unison -
揃う
[ そろう ] (v5u) to become complete/to be equal/to be all present/to gather/(P) -
揃わない
[ そろわない ] unequal/uneven/incomplete/odd -
揆
[ き ] (n) plan/rule -
揉み上げ
[ もみあげ ] (n) tuft of hair under temple/sideburns -
揉み合い
[ もみあい ] (n) jostle/struggle -
揉み合う
[ もみあう ] (v5u) to jostle/to shove and push/to struggle with one another -
揉み出す
[ もみだす ] (v5s) to squeeze out/to begin to squeeze -
揉み消す
[ もみけす ] (v5s) to crush/to hush up -
揉み療治
[ もみりょうじ ] (n) massage -
揉め
[ もめ ] (n) quarrel/trouble/dispute -
揉める
[ もめる ] (v1) to disagree/to dispute/(P) -
揉め事
[ もめごと ] (n) quarrel/trouble/dispute/friction (between people) -
揉む
[ もむ ] (v5m) to rub/to crumple (up)/to wrinkle/to massage/to be troubled about/to worry over/to train/to coach/(P) -
揉事
[ もめごと ] (n) quarrel/trouble/dispute/friction (between people) -
換え
[ かえ ] (n) rate of exchange -
換える
[ かえる ] (v1) to exchange/to interchange/to substitute/to replace/(P) -
換わり
[ かわり ] an exchange transaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.