- Từ điển Nhật - Anh
揚抗比
Xem thêm các từ khác
-
揚羽蝶
[ あげはちょう ] (n) swallowtail butterfly -
揚炭機
[ ようたんき ] coal hoist -
揚言
[ ようげん ] (n,vs) opening declaration/profession/declaration in public/proclamation -
揚音
[ ようおん ] (n) acute (accent, etc.) -
揚音符
[ ようおんぷ ] (n) acute accent) -
揚陸
[ ようりく ] (n) landing/unloading -
揚陸料
[ ようりくりょう ] landing charge -
揚陸艦
[ ようりくかん ] landing craft -
揚陸艦艇
[ ようりくかんてい ] landing ship -
揃って
[ そろって ] all together/in a body/all alike -
揃った蔵書
[ そろったぞうしょ ] good collection of books -
揃える
[ そろえる ] (v1) to put things in order/to arrange/to make uniform/to get something ready/(P) -
揃え方
[ そろえかた ] way of justification, sorting, etc -
揃い
[ そろい ] (n) set/suit/uniform -
揃いも揃って
[ そろいもそろって ] every one of -
揃い踏み
[ そろいぶみ ] (n) sumo stamping on the ring in unison -
揃う
[ そろう ] (v5u) to become complete/to be equal/to be all present/to gather/(P) -
揃わない
[ そろわない ] unequal/uneven/incomplete/odd -
揆
[ き ] (n) plan/rule -
揉み上げ
[ もみあげ ] (n) tuft of hair under temple/sideburns
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.