- Từ điển Nhật - Anh
換算率
Xem thêm các từ khác
-
換算表
[ かんさんひょう ] (n) conversion table -
換羽
[ かんう ] (n) molting -
換羽期
[ かんうき ] (n) molting season -
換物
[ かんぶつ ] (n) converting money into goods/purchasing -
換言
[ かんげん ] (n) in other words -
換言すれば
[ かんげんすれば ] (conj,exp) in other words -
換骨奪胎
[ かんこつだったい ] (n) an adaptation -
換金
[ かんきん ] (n,vs) realize/turn into money -
損
[ そん ] (adj-na,n,n-suf,vs) loss/disadvantage/(P) -
損なう
[ そこなう ] (suf,v5u) to harm/to hurt/to injure/to damage/to fail in doing/(P) -
損な条件
[ そんなじょうけん ] unfavorable conditions -
損になる
[ そんになる ] do not pay -
損ねる
[ そこねる ] (v1) to harm/to hurt/to injure/(P) -
損じ
[ そんじ ] (n) slip/error/failure -
損じる
[ そんじる ] (v1) to harm/to hurt/to injure/to damage -
損う
[ そこなう ] (io) (suf,v5u) to harm/to hurt/to injure/to damage/to fail in doing/(P) -
損する
[ そんする ] (vs-s) to lose/(P) -
損をした所で
[ そんをしたところで ] even if one loses -
損亡
[ そんぼう ] (n) loss -
損保
[ そんぽ ] (n) (abbr) damage insurance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.