- Từ điển Nhật - Anh
握飯
Xem thêm các từ khác
-
握鮨
[ にぎりずし ] (n) hand rolled sushi/sushi ball -
揣摩憶測
[ しまおくそく ] (n) conjectures/speculation -
揮う
[ ふるう ] (v5u) to exert -
揮毫
[ きごう ] (n,vs) writing/drawing/painting -
揮毫料
[ きごうりょう ] writing or painting fee -
揮発
[ きはつ ] (n,vs) volatilization/(P) -
揮発度
[ きはつど ] volatility -
揮発油
[ きはつゆ ] (n) volatile oil -
揮発性
[ きはつせい ] volatile -
揮発物質
[ きはつぶっしつ ] volatile substance -
援交
[ えんこう ] (n) (abbr) dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution) -
援引
[ えんいん ] (n) reference -
援助
[ えんじょ ] (n,vs) assistance/aid/support/(P) -
援助交際
[ えんじょこうさい ] dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution) -
援助凍結
[ えんじょとうけつ ] suspension of aid -
援兵
[ えんぺい ] (n) reinforcements/relief -
援用
[ えんよう ] (n,vs) claim/quotation/invocation -
援護
[ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief/(P) -
援軍
[ えんぐん ] (n) reinforcement/(P) -
揶揄
[ やゆ ] (n,vs) banter/raillery/tease/ridicule/banter with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.