- Từ điển Nhật - Anh
損失補填
Các từ tiếp theo
-
損害
[ そんがい ] (n) damage/injury/loss/(P) -
損害を被る
[ そんがいをこうむる ] (exp) to suffer a loss -
損害を蒙る
[ そんがいをこうむる ] (exp) to suffer a loss -
損害保険
[ そんがいほけん ] damage insurance -
損害請求
[ そんがいせいきゅう ] (n) damage claim -
損害賠償
[ そんがいばいしょう ] restitution/compensation for damages/(P) -
損害賠償訴訟
[ そんがいばいしょうそしょう ] (n) damages suit -
損害額
[ そんがいがく ] amount of damages or loss -
損得
[ そんとく ] (n) loss and gain/advantage and disadvantage/(P) -
損傷
[ そんしょう ] (n) damage/injury
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"