Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

損害賠償訴訟

[そんがいばいしょうそしょう]

(n) damages suit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 損害額

    [ そんがいがく ] amount of damages or loss
  • 損得

    [ そんとく ] (n) loss and gain/advantage and disadvantage/(P)
  • 損傷

    [ そんしょう ] (n) damage/injury
  • 損気

    [ そんき ] (n) disadvantage
  • 損流

    [ そんりゅう ] loss current
  • 損料

    [ そんりょう ] (n) rental fee
  • 損率

    [ そんりつ ] loss factor
  • 損益

    [ そんえき ] (n) profit and loss/advantage and disadvantage/(P)
  • 損益分岐点

    [ そんえきぶんきてん ] the break-even point
  • 損益勘定

    [ そんえきかんじょう ] profit and loss account
  • 損益計算書

    [ そんえきけいさんしょ ] profit and loss statement
  • 損耗

    [ そんもう ] (n) loss/(P)
  • 損耗人員

    [ そんもうじんいん ] casualty
  • 損金

    [ そんきん ] (n) financial loss
  • 搏動

    [ はくどう ] (n) pulsation/pulsebeat
  • 搦み

    [ がらみ ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish
  • 搦み合う

    [ からみあう ] (v5u) to be(come) intertwined/to be entangled
  • 搦める

    [ からめる ] (v1) (1) to arrest/(2) to entwine/to twine around/(3) to coordinate (with)
  • 搦め捕る

    [ からめとる ] (v5r) to arrest
  • 搬出

    [ はんしゅつ ] (n) carry out/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top