Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

損益分岐点

[そんえきぶんきてん]

the break-even point

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 損益勘定

    [ そんえきかんじょう ] profit and loss account
  • 損益計算書

    [ そんえきけいさんしょ ] profit and loss statement
  • 損耗

    [ そんもう ] (n) loss/(P)
  • 損耗人員

    [ そんもうじんいん ] casualty
  • 損金

    [ そんきん ] (n) financial loss
  • 搏動

    [ はくどう ] (n) pulsation/pulsebeat
  • 搦み

    [ がらみ ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish
  • 搦み合う

    [ からみあう ] (v5u) to be(come) intertwined/to be entangled
  • 搦める

    [ からめる ] (v1) (1) to arrest/(2) to entwine/to twine around/(3) to coordinate (with)
  • 搦め捕る

    [ からめとる ] (v5r) to arrest
  • 搬出

    [ はんしゅつ ] (n) carry out/(P)
  • 搬入

    [ はんにゅう ] (n,vs) take in/bring in/(P)
  • 搬入日

    [ はんにゅうび ] (n) days (period) (designated) for the seeding in of exhibits
  • 搬送

    [ はんそう ] (n,vs) convey/carry/transport/(P)
  • 搬送周波数

    [ はんそうしゅうはすう ] carrier frequency
  • 搬送波

    [ はんそうは ] (n) carrier wave
  • 搭乗

    [ とうじょう ] (n,vs) embarkation/boarding (an airplane)/(P)
  • 搭乗券

    [ とうじょうけん ] boarding passes/boarding tickets/(P)
  • 搭乗員

    [ とうじょういん ] crew member
  • 搭乗案内

    [ とうじょうあんない ] boarding announcement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top