- Từ điển Nhật - Anh
損金
Xem thêm các từ khác
-
搏動
[ はくどう ] (n) pulsation/pulsebeat -
搦み
[ がらみ ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish -
搦み合う
[ からみあう ] (v5u) to be(come) intertwined/to be entangled -
搦める
[ からめる ] (v1) (1) to arrest/(2) to entwine/to twine around/(3) to coordinate (with) -
搦め捕る
[ からめとる ] (v5r) to arrest -
搬出
[ はんしゅつ ] (n) carry out/(P) -
搬入
[ はんにゅう ] (n,vs) take in/bring in/(P) -
搬入日
[ はんにゅうび ] (n) days (period) (designated) for the seeding in of exhibits -
搬送
[ はんそう ] (n,vs) convey/carry/transport/(P) -
搬送周波数
[ はんそうしゅうはすう ] carrier frequency -
搬送波
[ はんそうは ] (n) carrier wave -
搭乗
[ とうじょう ] (n,vs) embarkation/boarding (an airplane)/(P) -
搭乗券
[ とうじょうけん ] boarding passes/boarding tickets/(P) -
搭乗員
[ とうじょういん ] crew member -
搭乗案内
[ とうじょうあんない ] boarding announcement -
搭乗橋
[ とうじょうきょう ] gangway/boarding bridge -
搭乗者
[ とうじょうしゃ ] (n) passenger -
搭載
[ とうさい ] (n,vs) loading on board/embarkation/(P) -
携わる
[ たずさわる ] (v5r) to participate/to take part/(P) -
携帯
[ けいたい ] (n,vs) (1) carrying something/(2) mobile telephone (abbr)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.