- Từ điển Nhật - Anh
搾り取る
Xem thêm các từ khác
-
搾り滓
[ しぼりかす ] (n) strained lees (draff) -
搾る
[ しぼる ] (v5r) to press/to wring/to squeeze/(P) -
搾乳
[ さくにゅう ] (n,vs) milking (a cow)/(P) -
搾取
[ さくしゅ ] (n,vs) exploitation/squeezing/sweating/(P) -
搾取工場
[ さくしゅこうじょう ] (n) sweatshop -
搾油
[ さくゆ ] (n) oil expression (extraction) -
搗き交ぜる
[ つきまぜる ] (v1) to pound together/to mix together -
搗き立て
[ つきたて ] (n) freshly pounded (rice cake) -
搗き臼
[ つきうす ] mortar (for pounding rice) -
搗ち合う
[ かちあう ] (v5u) to clash/to be in conflict with -
搗ち栗
[ かちぐり ] (n) dried chestnut -
杏
[ あんず ] (n) apricot/apricot tree -
杏ジャム
[ あんずジャム ] apricot jam -
杏仁
[ きょうにん ] (n) apricot seed/apricot kernel -
杏子
[ あんず ] (n) apricot/apricot tree -
杏林
[ きょうりん ] (n) apricot grove -
杏茸
[ あんずたけ ] chanterelle mushroom (Cantharellus cibarius) -
材器
[ ざいき ] ability/talent -
材木
[ ざいもく ] (n) lumber/timber/(P) -
材木屋
[ ざいもくや ] lumber dealer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.