Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

摸索

[もさく]

(n) groping (for)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摸牌

    [ もうぱい ] (vs) identifying a piece by touch in a mahjong game
  • 摸造

    [ もぞう ] (n) counterfeit/imitation
  • 摺り本

    [ すりほん ] (n) printed, unbound sheets
  • 摺り鉢

    [ すりばち ] (n) earthenware mortar
  • 摺本

    [ しょうほん ] folded book
  • 摺足

    [ すりあし ] (n) sliding feet
  • 摘まみ

    [ つまみ ] (uk) pinch (of salt, etc)/knob/snack (to have with a drink)
  • 摘まみ出す

    [ つまみだす ] (v5s) to pick out/to throw out
  • 摘まみ食い

    [ つまみぐい ] (n,vs) food snatched and eaten without the meal starting/snatched food
  • 摘まむ

    [ つまむ ] (v5m) to pinch/to hold/to pick up
  • 摘み取る

    [ つまみとる ] (v5r) to pluck/to pick/to nip off
  • 摘み洗い

    [ つまみあらい ] (n) washing only the soiled part (of a garment)
  • 摘み物

    [ つまみもの ] (n) drinking snack
  • 摘み草

    [ つみくさ ] (n) picking herbs and wildflowers
  • 摘む

    [ つまむ ] (v5m) to pinch/to hold/to pick up/(P)
  • 摘取

    [ てきしゅ ] (vs) picking/plucking up
  • 摘心

    [ てきしん ] (n) thinning (buds and branches)
  • 摘出

    [ てきしゅつ ] (n,vs) picking out/exposing/taking out/(P)
  • 摘果

    [ てきか ] (n) thinning out superfluous fruit
  • 摘発

    [ てきはつ ] (n,vs) exposing/unmasking/laying bare/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top