- Từ điển Nhật - Anh
撒布
Xem thêm các từ khác
-
撒布剤
[ さっぷざい ] (n) dusting powder -
撒水
[ さんすい ] (n) sprinkling water -
撓わ
[ たわわ ] (adj) heavily (laden with fruit) -
撓む
[ たわむ ] (v5m) to bend/to warp -
撓垂れる
[ しなだれる ] (v1) to droop -
撓垂れ掛かる
[ しなだれかかる ] (v5r) to lean coquettishly against/to snuggle into/to nestle into -
悍ましい
[ おぞましい ] (adj) (uk) disgusting/repulsive -
悍馬
[ かんば ] (n) bronco/unruly horse -
悠々
[ ゆうゆう ] (adj-na,n) quiet/calm/leisurely/(P) -
悠々自適
[ ゆうゆうじてき ] (adj-na,n) (live in) quiet and comfortable retirement free from worldly cares -
悠久
[ ゆうきゅう ] (adj-na,n) eternity/perpetuity/permanence/(P) -
悠揚
[ ゆうよう ] (adj-na,n) self-possessed/calm/(P) -
悠悠
[ ゆうゆう ] (adj-na,n) quiet/calm/leisurely -
悠悠自適
[ ゆうゆうじてき ] (adj-na,n) (live in) quiet and comfortable retirement free from worldly cares -
悠悠自適の生活
[ ゆうゆうじてきのせいかつ ] life free from worldly cares -
悠悠閑閑
[ ゆうゆうかんかん ] (adj-na,n) life of serenity/life of idleness -
悠然
[ ゆうぜん ] (adj-na,n) with an air of composure/calmly/(P) -
悠然として
[ ゆうぜんとして ] with an air of perfect composure -
悠遠
[ ゆうえん ] (adj-na,n) faraway/remoteness -
悠長
[ ゆうちょう ] (adj-na,n) leisurely/slow/deliberate/easygoing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.