- Từ điển Nhật - Anh
撫で上げる
Các từ tiếp theo
-
撫で下ろす
[ なでおろす ] (v5s) to stroke down -
撫で付け
[ なでつけ ] (n) smooth or flowing hair -
撫で付ける
[ なでつける ] (v1) to comb down/to smooth down -
撫で切り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫で回す
[ なでまわす ] (v5s) to pat (e.g. dog)/to rub/to stroke -
撫で斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫で肩
[ なでがた ] (n) sloping shoulders -
撫子
[ なでしこ ] (n) a pink -
撫切り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"