Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

播種

[はしゅ]

(n,vs) sowing/seeding/planting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 撮み出す

    [ つまみだす ] (v5s) to pick out/to throw out
  • 撮み洗い

    [ つまみあらい ] (n) washing only the soiled part (of a garment)
  • 撮み物

    [ つまみもの ] (n) (a) relish
  • 撮り直し

    [ とりなおし ] a retaken photograph
  • 撮り直す

    [ とりなおす ] (v5s,vt) to retake (a photograph)
  • 撮る

    [ とる ] (v5r) to take (a photo)/to make (a film)/(P)
  • 撮む

    [ つまむ ] (v5m) to pinch/to hold/to pick up
  • 撮影

    [ さつえい ] (n,vs) photographing/(P)
  • 撮影機

    [ さつえいき ] (n) motion picture camera
  • 撮影所

    [ さつえいじょ ] (n) film studio/(P)
  • 撮影者

    [ さつえいしゃ ] photographer
  • 撮影隊

    [ さつえいたい ] film unit
  • 撮土

    [ さつど ] small area/a pinch of earth
  • 撮像管

    [ さつぞうかん ] image pick up (camera) tube
  • 撮要

    [ さつよう ] (n) outline/summary/compendium
  • 撰ぶ

    [ えらぶ ] (oK) (v5b) to choose/to select
  • 撰修

    [ せんしゅう ] (n) compiling/editing/writing
  • 撰述

    [ せんじゅつ ] (n) compiling/editing/writing
  • 撰者

    [ せんじゃ ] (n) author/compiler/editor
  • 撰録

    [ せんろく ] (n) compiling/editing/writing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top