Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

操る

[あやつる]

(v5r) to manipulate/to operate/to pull strings/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 操作

    [ そうさ ] (n,vs) operation/management/processing/(P)
  • 操作盤

    [ そうさばん ] (n) control board (panel)/console
  • 操守

    [ そうしゅ ] (n) constancy/fidelity
  • 操典

    [ そうてん ] (n) drill manual
  • 操業

    [ そうぎょう ] (n) operation
  • 操業短縮

    [ そうぎょうたんしゅく ] curtailment of operations/(P)
  • 操業率

    [ そうぎょうりつ ] operating rate
  • 操業費

    [ そうぎょうひ ] (n) operating costs
  • 操浄瑠璃

    [ あやつりじょうるり ] old name for the bunraku
  • 操縦

    [ そうじゅう ] (n,vs) (1) flying (a plane)/(2) management/handling/control/manipulation/(P)
  • 操縦士

    [ そうじゅうし ] (n) pilot
  • 操縦席

    [ そうじゅうせき ] (n) cockpit
  • 操縦席音声記録装置

    [ そうじゅうせきおんせいきろくそうち ] (cockpit) voice recorder
  • 操縦桿

    [ そうじゅうかん ] (n) joystick
  • 操短

    [ そうたん ] (n) curtailed operations/(P)
  • 操行

    [ そうこう ] (n) conduct/deportment
  • 操車

    [ そうしゃ ] (n) operation (of trains)
  • 操車係

    [ そうしゃがかり ] train dispatcher
  • 操車場

    [ そうしゃじょう ] (n) switchyard
  • 操舵

    [ そうだ ] (n) steering (of a ship)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top