- Từ điển Nhật - Anh
操守
Xem thêm các từ khác
-
操典
[ そうてん ] (n) drill manual -
操業
[ そうぎょう ] (n) operation -
操業短縮
[ そうぎょうたんしゅく ] curtailment of operations/(P) -
操業率
[ そうぎょうりつ ] operating rate -
操業費
[ そうぎょうひ ] (n) operating costs -
操浄瑠璃
[ あやつりじょうるり ] old name for the bunraku -
操縦
[ そうじゅう ] (n,vs) (1) flying (a plane)/(2) management/handling/control/manipulation/(P) -
操縦士
[ そうじゅうし ] (n) pilot -
操縦席
[ そうじゅうせき ] (n) cockpit -
操縦席音声記録装置
[ そうじゅうせきおんせいきろくそうち ] (cockpit) voice recorder -
操縦桿
[ そうじゅうかん ] (n) joystick -
操短
[ そうたん ] (n) curtailed operations/(P) -
操行
[ そうこう ] (n) conduct/deportment -
操車
[ そうしゃ ] (n) operation (of trains) -
操車係
[ そうしゃがかり ] train dispatcher -
操車場
[ そうしゃじょう ] (n) switchyard -
操舵
[ そうだ ] (n) steering (of a ship) -
操舵室
[ そうだしつ ] (n) pilothouse -
操舵手
[ そうだしゅ ] helmsman/coxswain -
操船
[ そうせん ] (n) handling a ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.