- Từ điển Nhật - Anh
擲弾発射筒
Xem thêm các từ khác
-
擽ぐったい
[ くすぐったい ] (io) (adj) (uk) ticklish -
擽ぐる
[ くすぐる ] (io) (v5r) (uk) to tickle -
擽ったい
[ くすぐったい ] (adj) (uk) ticklish/(P) -
擽る
[ くすぐる ] (v5r) (uk) to tickle/(P) -
擾乱
[ じょうらん ] (n) disturbance -
擂り潰す
[ すりつぶす ] (iK) (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune -
擂り粉木
[ すりこぎ ] (n) wooden pestle -
擂り身
[ すりみ ] (n) minced fish or meat -
擂り餌
[ すりえ ] (n) ground food -
擂り鉢
[ すりばち ] (n) (earthenware) mortar (for grinding) -
擂粉木
[ すりこぎ ] (n) wooden pestle -
擂鉢
[ すりばち ] (n) (earthenware) mortar (for grinding) -
擅
[ ほしいまま ] (adj-na,n) selfish/self-indulgent/arbitrary -
擅断
[ せんだん ] (adj-na,n) arbitrary action -
攣り目
[ つりめ ] slanted (upturned) eyes -
攪乱
[ かくらん ] (n) disturbance -
攪拌
[ かくはん ] (n) agitate/stir/whip/beat -
攫う
[ さらう ] (v5u) to carry off/to run away with/to kidnap/to abduct -
攫われた
[ さらわれた ] kidnapped/abducted/carried off/swept away -
支え
[ ささえ ] (n) support/stay/prop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.