Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

攪拌

[かくはん]

(n) agitate/stir/whip/beat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 攫う

    [ さらう ] (v5u) to carry off/to run away with/to kidnap/to abduct
  • 攫われた

    [ さらわれた ] kidnapped/abducted/carried off/swept away
  • 支え

    [ ささえ ] (n) support/stay/prop
  • 支える

    [ ささえる ] (v1) to support/to prop/(P)
  • 支う

    [ かう ] (v5u) to support or prop up
  • 支局

    [ しきょく ] (n) branch office/(P)
  • 支庁

    [ しちょう ] (n) (governmental) branch office
  • 支度

    [ したく ] (n,vs) preparation/(P)
  • 支度部屋

    [ したくべや ] (n) dressing room
  • 支度金

    [ したくきん ] (n) money to cover the cost of preparations or arrangements
  • 支店

    [ してん ] (n) branch store (office)/(P)
  • 支店網

    [ してんもう ] branch store network/(P)
  • 支店長

    [ してんちょう ] (n) branch manager/manager of a branch office
  • 支弁

    [ しべん ] (n,vs) payment/defrayal/disbursement
  • 支出

    [ ししゅつ ] (n) expenditure/expenses/(P)
  • 支出額

    [ ししゅつがく ] (amount of) expenditures or disbursements
  • 支援

    [ しえん ] (n,vs) support/backing/aid/(P)
  • 支援団体

    [ しえんだんたい ] support group
  • 支援者

    [ しえんしゃ ] supporter
  • 支流

    [ しりゅう ] (n) tributary/branch/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top