- Từ điển Nhật - Anh
改悟
Xem thêm các từ khác
-
改悛
[ かいしゅん ] (n) repentance/contrition -
改憲
[ かいけん ] (n) constitutional change/(P) -
改称
[ かいしょう ] (n,vs) renaming/retitling -
改竄
[ かいざん ] (n,vs) altering/falsifying/faking -
改築
[ かいちく ] (n) reconstruction/(P) -
改組
[ かいそ ] (n) reorganization -
改編
[ かいへん ] (n) reorganization -
改版
[ かいはん ] (n,vs) revision/revised edition -
改行
[ かいぎょう ] (n,vs) line feed (LF) -
改装
[ かいそう ] (n,vs) remodelling/reorganization -
改訳
[ かいやく ] (n) retranslation/revision -
改訂
[ かいてい ] (n,vs) revision/(P) -
改訂増補
[ かいていぞうほ ] revised and enlarged (edition) -
改訂版
[ かいていばん ] (n) revised edition/(P) -
改葬
[ かいそう ] (n) reburial/(P) -
改良
[ かいりょう ] (n,vs) improvement/reform/(P) -
改良主義
[ かいりょうしゅぎ ] reformism -
改良品
[ かいりょうひん ] (n) improved product -
改良種
[ かいりょうしゅ ] (n) improved strain/improved breed -
改良点
[ かいりょうてん ] point(s) for improvement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.