Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

改造

[かいぞう]

(n,vs) (1) remodeling/(2) modding (comp)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 改造車

    [ かいぞうしゃ ] (n) remodeled car/hot rod
  • 改進

    [ かいしん ] (n) bringing up to date/progress
  • 改進党

    [ かいしんとう ] a progressive party
  • 攻め

    [ せめ ] (n) attack/offence
  • 攻める

    [ せめる ] (v1) to attack/to assault/(P)
  • 攻め上る

    [ せめのぼる ] (v5r) to march on the capital
  • 攻め口

    [ せめくち ] (n) method of attack/place of attack
  • 攻め太鼓

    [ せめだいこ ] (n) drum used in ancient warfare to signal an attack
  • 攻め寄せる

    [ せめよせる ] (v1) to make an onslaught (on)/to close in (on)
  • 攻め入る

    [ せめいる ] (v5r) to invade
  • 攻め倦む

    [ せめあぐむ ] (v5m) to lose the attacking initiative
  • 攻め滅ぼす

    [ せめほろぼす ] (v5s) to attack and overthrow/to utterly destroy
  • 攻め抜く

    [ せめぬく ] (v5k) persistent attacking
  • 攻め手

    [ せめて ] (n) offense/method of attack
  • 攻め立てる

    [ せめたてる ] (v1) to make an incessant onslaught/to attack incessantly
  • 攻め落とす

    [ せめおとす ] (v5s) to assault
  • 攻め込む

    [ せめこむ ] (v5m) to invade/to attack
  • 攻め苛む

    [ せめさいなむ ] (v5m) to torture
  • 攻め道具

    [ せめどうぐ ] (n) offensive weapons
  • 攻学

    [ こうがく ] dedication to study or research
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top