Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

改革を叫ぶ

[かいかくをさけぶ]

(exp) to cry loudly for a reform

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 改革案

    [ かいかくあん ] reform proposal
  • 改革派

    [ かいかくは ] (n) reformist
  • 改革派教会

    [ かいかくはきょうかい ] (n) Reformed Churches
  • 改革者

    [ かいかくしゃ ] reformer
  • 改革過程

    [ かいかくかてい ] reform process
  • 改題

    [ かいだい ] (n,vs) changing a title
  • 改鋳

    [ かいちゅう ] (n) reminting/recasting/(P)
  • 改造

    [ かいぞう ] (n,vs) (1) remodeling/(2) modding (comp)/(P)
  • 改造車

    [ かいぞうしゃ ] (n) remodeled car/hot rod
  • 改進

    [ かいしん ] (n) bringing up to date/progress
  • 改進党

    [ かいしんとう ] a progressive party
  • 攻め

    [ せめ ] (n) attack/offence
  • 攻める

    [ せめる ] (v1) to attack/to assault/(P)
  • 攻め上る

    [ せめのぼる ] (v5r) to march on the capital
  • 攻め口

    [ せめくち ] (n) method of attack/place of attack
  • 攻め太鼓

    [ せめだいこ ] (n) drum used in ancient warfare to signal an attack
  • 攻め寄せる

    [ せめよせる ] (v1) to make an onslaught (on)/to close in (on)
  • 攻め入る

    [ せめいる ] (v5r) to invade
  • 攻め倦む

    [ せめあぐむ ] (v5m) to lose the attacking initiative
  • 攻め滅ぼす

    [ せめほろぼす ] (v5s) to attack and overthrow/to utterly destroy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top