- Từ điển Nhật - Anh
放れる
Xem thêm các từ khác
-
放り上げる
[ ほうりあげる ] (v1) to hurl up -
放り出す
[ ほうりだす ] (v5s) to throw out/to fire/to expel/to give up/to abandon/to neglect -
放り込む
[ ほうりこむ ] (v5m) to throw into -
放る
[ ほうる ] (v5r) (1) to let go/to abandon/to leave undone/(2) to throw/to toss/to fling/(P) -
放任
[ ほうにん ] (n,vs) noninterference/leaving something to take its own course/giving someone a free hand with something/(P) -
放任主義
[ ほうにんしゅぎ ] principle of laissez-faire -
放尿
[ ほうにょう ] (n,vs) urination -
放射
[ ほうしゃ ] (n) radiation/emission -
放射性
[ ほうしゃせい ] (n) radioactive/(P) -
放射性同位体
[ ほうしゃせいどういたい ] radioisotope -
放射性廃棄物
[ ほうしゃせいはいきぶつ ] (n) radioactive waste -
放射性元素
[ ほうしゃせいげんそ ] radioactive element -
放射性物質
[ ほうしゃせいぶっしつ ] radioactive material -
放射性降下物
[ ほうしゃせいこうかぶつ ] (n) radioactive fallout -
放射線
[ ほうしゃせん ] (n) radiation -
放射線学
[ ほうしゃせんがく ] radiology -
放射線医学
[ ほうしゃせんいがく ] (n) radiology -
放射線治療
[ ほうしゃせんちりょう ] (n) radiation therapy -
放射線技師
[ ほうしゃせんぎし ] radiology technician -
放射線感受性
[ ほうしゃせんかんじゅせい ] radiosensitivity/radiosensitive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.