- Từ điển Nhật - Anh
政争の具とする
Xem thêm các từ khác
-
政争の渦
[ せいそうのうず ] whirlpool of political strife -
政事
[ せいじ ] (n) political affairs -
政令
[ せいれい ] (n) government ordinance/cabinet order/(P) -
政令指定都市
[ せいれいしていとし ] ordinance-designated city -
政体
[ せいたい ] (n) constitution -
政変
[ せいへん ] (n) coup -
政局
[ せいきょく ] (n) political situation/(P) -
政庁
[ せいちょう ] (n) government office -
政府
[ せいふ ] (n) government/administration/(P) -
政府の方針を踏まえて
[ せいふのほうしんをふまえて ] based on government policy -
政府介入
[ せいふかいにゅう ] (n) government intervention -
政府保証債
[ せいふほしょうさい ] (n) government-guaranteed bond -
政府案
[ せいふあん ] government bill -
政府機関
[ せいふきかん ] (n) government body (agency) -
政府筋
[ せいふすじ ] (n) government sources/official quarters -
政府米
[ せいふまい ] (n) government-controlled rice -
政府短期証券
[ せいふたんきしょうけん ] (n) financing bill (FB) -
政府軍
[ せいふぐん ] (n) government troop -
政府高官
[ せいふこうかん ] high (government) official -
政労
[ せいろう ] (abbr) government-labour (e.g. liaison meeting)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.