Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

政令指定都市

[せいれいしていとし]

ordinance-designated city

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 政体

    [ せいたい ] (n) constitution
  • 政変

    [ せいへん ] (n) coup
  • 政局

    [ せいきょく ] (n) political situation/(P)
  • 政庁

    [ せいちょう ] (n) government office
  • 政府

    [ せいふ ] (n) government/administration/(P)
  • 政府の方針を踏まえて

    [ せいふのほうしんをふまえて ] based on government policy
  • 政府介入

    [ せいふかいにゅう ] (n) government intervention
  • 政府保証債

    [ せいふほしょうさい ] (n) government-guaranteed bond
  • 政府案

    [ せいふあん ] government bill
  • 政府機関

    [ せいふきかん ] (n) government body (agency)
  • 政府筋

    [ せいふすじ ] (n) government sources/official quarters
  • 政府米

    [ せいふまい ] (n) government-controlled rice
  • 政府短期証券

    [ せいふたんきしょうけん ] (n) financing bill (FB)
  • 政府軍

    [ せいふぐん ] (n) government troop
  • 政府高官

    [ せいふこうかん ] high (government) official
  • 政労

    [ せいろう ] (abbr) government-labour (e.g. liaison meeting)
  • 政商

    [ せいしょう ] (n) businessman with political ties
  • 政党

    [ せいとう ] (n) (member of) political party/(P)
  • 政党員

    [ せいとういん ] member of a political party
  • 政党内閣

    [ せいとうないかく ] party cabinet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top