- Từ điển Nhật - Anh
政府筋
Xem thêm các từ khác
-
政府米
[ せいふまい ] (n) government-controlled rice -
政府短期証券
[ せいふたんきしょうけん ] (n) financing bill (FB) -
政府軍
[ せいふぐん ] (n) government troop -
政府高官
[ せいふこうかん ] high (government) official -
政労
[ せいろう ] (abbr) government-labour (e.g. liaison meeting) -
政商
[ せいしょう ] (n) businessman with political ties -
政党
[ せいとう ] (n) (member of) political party/(P) -
政党員
[ せいとういん ] member of a political party -
政党内閣
[ せいとうないかく ] party cabinet -
政党政治
[ せいとうせいじ ] party politics -
政務
[ せいむ ] (n) government affairs -
政務官
[ せいむかん ] (n) parliamentary official -
政務次官
[ せいむじかん ] (n) parliamentary vice-minister -
政権
[ せいけん ] (n) (political) administration/political power/(P) -
政権交代
[ せいけんこうたい ] (n) regime change -
政権争い
[ せいけならそい ] struggle for political power -
政権党
[ せいけんとう ] (n) political party in power -
政治
[ せいじ ] (n) politics/government/(P) -
政治の腐敗を嘆く
[ せいじのふはいをなげく ] (exp) to deplore the corruption of politics -
政治プロセス
[ せいじプロセス ] (n) political process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.