Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

政府高官

[せいふこうかん]

high (government) official

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 政労

    [ せいろう ] (abbr) government-labour (e.g. liaison meeting)
  • 政商

    [ せいしょう ] (n) businessman with political ties
  • 政党

    [ せいとう ] (n) (member of) political party/(P)
  • 政党員

    [ せいとういん ] member of a political party
  • 政党内閣

    [ せいとうないかく ] party cabinet
  • 政党政治

    [ せいとうせいじ ] party politics
  • 政務

    [ せいむ ] (n) government affairs
  • 政務官

    [ せいむかん ] (n) parliamentary official
  • 政務次官

    [ せいむじかん ] (n) parliamentary vice-minister
  • 政権

    [ せいけん ] (n) (political) administration/political power/(P)
  • 政権交代

    [ せいけんこうたい ] (n) regime change
  • 政権争い

    [ せいけならそい ] struggle for political power
  • 政権党

    [ せいけんとう ] (n) political party in power
  • 政治

    [ せいじ ] (n) politics/government/(P)
  • 政治の腐敗を嘆く

    [ せいじのふはいをなげく ] (exp) to deplore the corruption of politics
  • 政治プロセス

    [ せいじプロセス ] (n) political process
  • 政治パーティー

    [ せいじパーティー ] (n) political fundraiser
  • 政治キャリア

    [ せいじキャリア ] (n) political career
  • 政治グループ

    [ せいじグループ ] (n) political group
  • 政治システム

    [ せいじシステム ] (n) political system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top