- Từ điển Nhật - Anh
救世
Xem thêm các từ khác
-
救世主
[ きゅうせいしゅ ] (n) saviour/messiah -
救世軍
[ きゅうせいぐん ] (n) Salvation Army/(P) -
救助
[ きゅうじょ ] (n,vs) relief/aid/rescue/(P) -
救助網
[ きゅうじょあみ ] (n) safety net/cowcatcher (train or streetcar) -
救助船
[ きゅうじょせん ] lifeboat/rescue ship -
救助隊
[ きゅうじょたい ] (n) rescue team or party -
救命
[ きゅうめい ] (n) lifesaving -
救命ボート
[ きゅうめいボート ] (n) lifeboat/(P) -
救命センター
[ きゅうめいセンター ] hospital emergency room -
救命具
[ きゅうめいぐ ] (n) lifesaving equipment -
救命艇
[ きゅうめいてい ] (n) lifeboat -
救出
[ きゅうしゅつ ] (n) rescue/extricate/reclaim/deliverance -
救出作戦
[ きゅうしゅつさくせん ] rescue mission/evacuation operation -
救国
[ きゅうこく ] (n) patriot devoted to the salvation of his country -
救援
[ きゅうえん ] (n) relief/rescue/reinforcement/(P) -
救援活動
[ きゅうえんかつどう ] (n) rescue operation -
救援投手
[ きゅうえんとうしゅ ] (n) relief pitcher/fireman -
救援物資
[ きゅうえんぶっし ] relief supplies -
救援軍
[ きゅうえんぐん ] reinforcements/relief column -
救民
[ きゅうみん ] (n) disaster relief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.